--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ drop out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rectify
:
sửa, sửa cho thẳngto rectify mistakes sửa sai lầmto rectify figures sửa những con số
+
repeating watch
:
đồng hồ điểm chuông định k
+
ngang phè
:
Utterly absurd
+
nonconformity
:
sự không theo lề thói
+
geniality
:
tính vui vẻ, tính tốt bụng, tính ân cần thân mật